Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

loang toàng

Academic
Friendly

Từ "loang toàng" trong tiếng Việt có nghĩasự lộn xộn, bừa bãi, không trật tự. thường được sử dụng để mô tả một tình huống hoặc trạng thái mọi thứ không được sắp xếp gọn gàng, có thể đồ đạc, công việc, hoặc hành vi của con người.

Định nghĩa:
  • Loang toàng: Tính từ, diễn tả trạng thái bừa bãi, không gọn gàng, hoặc hành vi không quy tắc.
dụ sử dụng:
  1. Sử dụng cơ bản:

    • "Phòng của em luôn loang toàng, không bao giờ dọn dẹp."
    • "Nhà hàng sau bữa tiệc để lại một đống bát đĩa loang toàng."
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "Công việc của anh ấy cũng loang toàng, không kế hoạch cụ thể, khiến mọi thứ trở nên khó khăn."
    • "Cuộc sống của ấy trở nên loang toàng khi không còn thời gian sắp xếp cho bản thân."
Biến thể từ đồng nghĩa:
  • Biến thể: Từ "loang toàng" không nhiều biến thể, nhưng có thể được sử dụng kết hợp với các từ khác để tăng tính nhấn mạnh như "rất loang toàng" hay "hoàn toàn loang toàng".
  • Từ đồng nghĩa: Một số từ có nghĩa tương tự có thể kể đến như "bừa bãi", "lung tung", "hỗn độn". dụ: "Nhà bếp thật bừa bãi sau khi nấu ăn."
Từ gần giống:
  • Lung tung: Tương tự "loang toàng", có nghĩakhông trật tự, nhưng thường được dùng để chỉ việc làm không kế hoạch hoặc sự hỗn loạn trong hành động.
  • Hỗn độn: Diễn tả sự rối loạn, không trật tự, thường được sử dụng trong ngữ cảnh rộng hơn như tình huống, cảm xúc.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "loang toàng", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để không gây hiểu lầm. Từ này thường mang ý nghĩa tiêu cực có thể chỉ trích cách sắp xếp hoặc tổ chức của một người hoặc một không gian.

  1. Lung tung, bừa bãi: Chơi bời loang toàng.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "loang toàng"